Vì sao Việt Nam trở thành “công xưởng thứ hai” sau Trung Quốc|Phân tích xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu

Table of Contents

Vì sao Việt Nam được gọi là “công xưởng thứ hai” ― Thực tế của xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng sau Trung Quốc

Trong hơn mười năm qua, ngành sản xuất toàn cầu đã trải qua những thay đổi sâu sắc.
Trung Quốc từng được mệnh danh là “công xưởng của thế giới”, và vị thế đó vẫn còn,
nhưng sự độc tôn này đang dần thay đổi.

Các tập đoàn đa quốc gia của châu Âu, Mỹ và Nhật Bản bắt đầu tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc,
và trong hành trình đó, Việt Nam nổi lên như một điểm đến được quan tâm nhất.

Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn cho các doanh nghiệp sản xuất châu Âu và Mỹ khi đầu tư vào Việt Nam,
tôi nhận thấy Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế “công xưởng thứ hai sau Trung Quốc” một cách vững chắc.
Bài viết này sẽ giúp tổng hợp bức tranh toàn cảnh và những triển vọng trong tương lai.

👥 1. Thoát khỏi sự phụ thuộc Trung Quốc – Chiến lược “China Plus One”

Từ những năm 2000 đến 2010, Trung Quốc đã trở thành trung tâm sản xuất của thế giới
nhờ dân số đông, chi phí nhân công thấp, thị trường nội địa khổng lồ và hạ tầng phát triển mạnh.

Tuy nhiên, hiện nay nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng phụ thuộc hoàn toàn vào Trung Quốc là rủi ro.
Có nhiều nguyên nhân:

  • Chi phí lao động tăng cao: Các khu công nghiệp ven biển Trung Quốc có mức lương vượt xa Đông Nam Á.

  • Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung: Thuế quan bổ sung và hạn chế xuất khẩu làm tăng gánh nặng chi phí.

  • Rủi ro địa chính trị: Căng thẳng quanh Đài Loan và tình hình quốc tế bất ổn khiến doanh nghiệp buộc phải đa dạng hóa.

Từ đó, chiến lược “China Plus One” ra đời — nghĩa là doanh nghiệp vẫn giữ cơ sở tại Trung Quốc,
nhưng đồng thời chuyển một phần sản xuất sang quốc gia khác để phân tán rủi ro.
Và trong số các lựa chọn, Việt Nam trở thành ứng viên hàng đầu.

💰 2. Sức hấp dẫn từ chi phí và nguồn nhân lực Việt Nam

Mức lương trung bình của Việt Nam vẫn thấp hơn đáng kể so với Trung Quốc,
đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, điều này tạo lợi thế cạnh tranh rất lớn.
Dù tại các thành phố lớn như TP.HCM hay Hà Nội, chi phí nhân công đang tăng,
nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với Quảng Đông hay Giang Tô (Trung Quốc).

Điều đáng chú ý hơn cả là chất lượng lao động.
Lực lượng trẻ của Việt Nam có trình độ học vấn tốt, tốc độ tiếp thu kỹ năng nhanh,
và có tinh thần cầu tiến.
Khi làm việc với nhiều doanh nghiệp Âu – Mỹ, tôi nhận thấy người Việt có sự chính xác và ý thức cải tiến cao.
Họ không chỉ làm theo chỉ dẫn mà còn muốn hiểu “vì sao phải làm như vậy”.
Điều này giúp họ dễ dàng thích nghi với tự động hóa, công nghệ mới và các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế.

Ngoài ra, so với các nước ASEAN khác, thị trường lao động Việt Nam ổn định và ít biến động chính trị,
đây là điểm cộng quan trọng đối với các nhà đầu tư dài hạn.

📦 3. FTA và lợi thế địa lý thúc đẩy chuyển dịch chuỗi cung ứng

Một trong những điểm hấp dẫn lớn nhất của Việt Nam đối với doanh nghiệp châu Âu và Mỹ là các hiệp định thương mại tự do (FTA):

  • EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do EU – Việt Nam)

  • CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, có Nhật tham gia)

  • RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực)

Nhờ những FTA này, hàng hóa sản xuất tại Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế khi xuất sang châu Âu, Mỹ và các nước châu Á,
giúp Việt Nam trở thành cứ điểm xuất khẩu “thứ ba” cho nhiều doanh nghiệp quốc tế.

Về địa lý, Việt Nam giáp Trung Quốc ở phía Bắc, có hệ thống giao thông thuận lợi bằng đường bộ, đường biển và hàng không,
và nằm trên tuyến trung chuyển hàng hóa chính của khu vực.
Vì thế, Việt Nam đang dần trở thành trung tâm logistics của khu vực châu Á.

🌏 4. Cơ sở hạ tầng và cụm công nghiệp ngày càng hoàn thiện

Cách đây hơn 10 năm, Việt Nam từng bị đánh giá là yếu về hạ tầng logistics.
Nhưng hiện nay, tình hình đã thay đổi đáng kể:

  • Cảng Cái Mép – Thị Vải (phía Nam) có thể tiếp nhận tàu container lớn.

  • Cảng Hải Phòng (phía Bắc) đã được mở rộng và hiện đại hóa.

  • Sân bay quốc tế Long Thành đang được xây dựng, dự kiến trở thành trung tâm trung chuyển lớn của châu Á sau 2026.

Song song, các khu công nghiệp hiện đại mọc lên ở Bắc Ninh, Hải Dương, Đồng Nai, Bình Dương…
Tại đây tập trung nhiều ngành mũi nhọn: điện tử, linh kiện ô tô, dệt may, bao bì, nhựa kỹ thuật.
Hệ sinh thái chuỗi cung ứng trong nước đang được hình thành,
giúp các doanh nghiệp nước ngoài hoàn thiện toàn bộ quy trình – từ cung ứng linh kiện đến lắp ráp – ngay tại Việt Nam.

📈 5. Kinh tế tăng trưởng mạnh & chính trị ổn định

Nhiều nhà đầu tư châu Âu từng nói với tôi rằng:

“Việt Nam là nơi có thể yên tâm đầu tư dài hạn.”

Lý do có hai điểm chính:

1️⃣ Kinh tế tăng trưởng ổn định:
Trong suốt gần 20 năm, GDP Việt Nam tăng trung bình khoảng 6% mỗi năm,
và triển vọng trong thập kỷ tới vẫn rất tích cực.

2️⃣ Chính trị ổn định:
Khi nhiều nước Đông Nam Á phải đối mặt với bất ổn hoặc thay đổi chính quyền,
Việt Nam vẫn giữ được môi trường chính trị vững chắc,
đây là yếu tố mang lại niềm tin cho doanh nghiệp.

Thêm vào đó, chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh các chính sách kinh tế xanhchuyển đổi số,
mở ra cơ hội hợp tác lớn trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, CNTT và công nghệ cao,
nơi mà các doanh nghiệp Nhật, châu Âu, Mỹ có thể phát huy thế mạnh công nghệ.


🔍 Kết luận ― Tính hiện thực của “công xưởng thứ hai”

Trước đây, “công xưởng của thế giới” gần như đồng nghĩa với Trung Quốc.
Nhưng ngày nay, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu chọn Việt Nam làm “công xưởng thứ hai”.

Không chỉ vì chi phí thấp, mà còn bởi sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố:

  • Cơ cấu dân số trẻ

  • Lao động có kỹ năng và kỷ luật

  • Ưu đãi từ các FTA

  • Vị trí địa lý thuận lợi

  • Hạ tầng đang hoàn thiện

  • Nền chính trị và kinh tế ổn định

Tất nhiên, Việt Nam vẫn có những thách thức:
nguồn điện, chi phí logistics và thủ tục hành chính còn phức tạp.
Nhưng theo kinh nghiệm của tôi, những vấn đề này đang được cải thiện từng năm,
và nhìn tổng thể, Việt Nam đang tiến rất nhanh để trở thành trung tâm sản xuất mới của châu Á.

Đối với các doanh nghiệp châu Âu, Mỹ và Nhật Bản,
Việt Nam không còn là “một lựa chọn trong số nhiều lựa chọn”,
mà đã trở thành một điểm đến chiến lược không thể thiếu.

Trong tương lai, Việt Nam sẽ không chỉ là “công xưởng thứ hai sau Trung Quốc”,
mà còn là cứ điểm sản xuất và xuất khẩu trọng yếu của toàn Đông Nam Á.

Share this post

新しい記事