Danh sách việc làm

Tên việc làm
Địa chỉ
Số lượng
Thời gian làm việc
Lương
Ga tàu
(Ga MotoMachi Chukagai)Tuyển nhân viên phụ bếp (rửa chén, cắt rau)
神奈川県横浜市中区山下町77
1
10:00-17:00, Tất cả Ngày Làm Việc
1,050 yên / giờ
Motomachi Chukagai 元町・中華街駅
(Ga Yayoidai) Tuyển nhân viên đưa đón & phụ tá điều dưỡng
神奈川県横浜市泉区中田町3462−4
2
・08:00~, Tất cả Ngày Làm Việc
1,050〜1,100 yên
Tateba 立場駅, Yayoidai 弥生台駅
【Ga Shimo iida】Tuyển nhân viên baito phụ tá điều dưỡng
神奈川県横浜市戸塚区深谷町1412−11
2
・08:00~, Tất cả Ngày Làm Việc
1,050円/1H
Shimo iida 下飯田駅
(Ga Shimo iida) Tuyển nhân viên phụ tá điều dưỡng – Tokutei Gino ビルクリーニング
神奈川県横浜市戸塚区深谷町1412−11
2
・07:00~, Tất cả Ngày Làm Việc
18万円〜
Shimo iida 下飯田駅, Totsuka 戸塚駅
(Ga MotoMachi Chukagai)Tuyển nhân viên phụ bếp (rửa chén, cắt rau)
神奈川県横浜市中区山下町77
1
10:00-17:00, Tất cả Ngày Làm Việc
1,100 yên / giờ
Motomachi Chukagai 元町・中華街駅
Đã tuyển xong
(Ga Tateba) Tuyển nhân viên phụ tá điều dưỡng – Tokutei Gino ビルクリーニング
横浜市泉区中田町3462−4
2
・08:00~, Tất cả Ngày Làm Việc
174,720 yên / tháng
Kanagawa-ken 神奈川県, Tateba 立場駅, Yayoidai 弥生台駅
【Ga Tateba】Tuyển nhân viên phụ tá điều dưỡng
横浜市泉区中田町3462−4
2
・08:00~, Tất cả Ngày Làm Việc
1,050円/1H
Tateba 立場駅, Yayoidai 弥生台駅
【Yayoidai】Tuyển nhân viên phụ tá cho điều dưỡng (Full time)
横浜市泉区中田町3462−4
1
・08:00~, Tất cả Ngày Làm Việc
19万円〜
Yayoidai 弥生台駅
Đã tuyển xong
【Yayoidai】Tuyển nhân viên phụ tá cho điều dưỡng (Full time)
横浜市泉区中田町3462−4
1
A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
21万円〜
Kanagawa-ken 神奈川県, Yayoidai 弥生台駅, Yokohama-shi 横浜市
Đã tuyển xong
【Ga Tateba】Tuyển nhân viên phụ tá ở viện dưỡng lão
横浜市泉区中田町3462−4
1
B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,050円/1H
Kanagawa-ken 神奈川県, Yayoidai 弥生台駅, Yokohama-shi 横浜市
Đã tuyển xong
Tuyển nhân viên thi công hệ thống điện
横浜市
2
A.Ngày thường
21万円
Kanagawa-ken 神奈川県, Yokohama-shi 横浜市
Đã tuyển xong
Tuyển nhân viên siêu thị vùng Yokohama
xem chi tiết
5
08:00-13:00, 13:00-17:00, 17:00-21:00, 21:00-08:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円/1H
Higashi Totsuka 東戸塚駅, Kaminagaya 上永谷駅, Yokohama 横浜駅, Yokohama-shi 横浜市
Đã tuyển xong
[Ga Yokohama/Kandaiji Danchi] Tuyển nhân viên siêu thị vùng Yokohama
神奈川県横浜市神奈川区神大寺2-9 南神大寺団地4-101
9
08:00-13:00, 13:00-17:00, 17:00-21:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円
Yokohama 横浜駅
Đã tuyển xong
[Ga Tsurugamine] Tuyển nhân viên siêu thị vùng Yokohama
神奈川県横浜市旭区中白根3-1-38
4
08:00-13:00, 13:00-17:00, 17:00-21:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円
Tsurugamine 鶴ヶ峰駅
Đã tuyển xong
[Ga Gumyoji] Tuyển nhân viên siêu thị vùng Yokohama
神奈川県横浜市南区大岡3-1-6
2
17:00-21:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円
Gumyoji 弘明寺駅
Đã tuyển xong
[Ga Totsuka] Tuyển nhân viên siêu thị vùng Yokohama
神奈川県横浜市戸塚区川上町464-15
1
17:00-21:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円
Totsuka 戸塚駅
Đã tuyển xong
[Ga Kaminagaya] Tuyển nhân viên siêu thị vùng Yokohama
神奈川県横浜市港南区丸山台1-15-4
1
21:00-08:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円
Kaminagaya 上永谷駅
Đã tuyển xong
[Ga Yayoidai] Tuyển nhân viên dọn dẹp trong viện dưỡng lão
横浜市泉区中田町3462−4
2
・06:00~, ・13:00~, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,050円
Yayoidai 弥生台駅
Đã tuyển xong
Tuyển nhân viên dọn dẹp bệnh viện ga Kamoi
横浜市緑区鴨居2-21-11
2
・06:00~, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, D.Ngày lễ
1,011円
Kamoi 鴨居駅
Đã tuyển xong
[Ga Aoba] Tuyển nhân viên SIÊU THỊ MỚI MỞ của BIGA
神奈川県横浜市青葉区桂台2-4-1
16
08:00-13:00, 13:00-17:00, 17:00-21:00, A.Ngày thường, B.Ngày thứ bảy, C.Ngày chủ nhật, D.Ngày lễ
1,011円
Aoba 青葉駅
Đã tuyển xong

JP SMART SIM

CALL SIM

Không cần thẻ tín dụng. Chỉ cần thẻ cư trú
¥ 2,480~ tháng
  • Không bó buộc thời hạn hợp đồng.
  • 3GB + 1GB / 2,480 Yên
  • 6GB + 1GB / 3,280 Yên
  • Đường truyền tốc độ cao 4G/LTE
  • Phù hợp với Du học sinh, Thực tập sinh
SIM giá rẻ

DATA SIM

Không cần thẻ tín dụng. Chỉ cần thẻ cư trú
¥ 1,980~ tháng
  • Không bó buộc thời hạn hợp đồng.
  • 3GB + 1GB / 1,980 Yên
  • 6GB + 1GB / 2,780 Yên
  • Đường truyền tốc độ cao 4G/LTE
  • Phù hợp với Du học sinh, Thực tập sinh
SIM giá rẻ