Top ngành hàng Nhật tiềm năng tại Việt Nam: Thực phẩm, Mỹ phẩm, Máy móc

Top ngành hàng Nhật có tiềm năng lớn tại Việt Nam: Thực phẩm – Mỹ phẩm – Máy móc

Trong những năm gần đây, Việt Nam được xem là một trong những thị trường năng động nhất Đông Nam Á. Sự gia tăng thu nhập, mở rộng tầng lớp trung lưu, cùng với quá trình số hóa mạnh mẽ đã làm thay đổi đáng kể hành vi tiêu dùng.

Với uy tín thương hiệu và nền tảng kỹ thuật được xây dựng qua nhiều thập kỷ, các doanh nghiệp Nhật Bản đang nắm trong tay cơ hội lớn tại thị trường Việt Nam, đặc biệt trong ba lĩnh vực nổi bật: thực phẩm, mỹ phẩm – chăm sóc cá nhân, và máy móc – thiết bị công nghiệp.

Bài viết này phân tích chi tiết từng lĩnh vực, cùng xu hướng, ví dụ thực tế và chiến lược thành công dành cho doanh nghiệp Nhật Bản.


1. Ngành thực phẩm: từ hàng nhập khẩu đến sản xuất nội địa

📈 Xu hướng và bối cảnh

Tại Việt Nam, quá trình đô thị hóa và sự gia tăng thu nhập khiến người tiêu dùng quan tâm nhiều hơn đến chất lượng, sự tiện lợi và an toàn thực phẩm.

Thực phẩm Nhật Bản được xem là biểu tượng của sự “an toàn và đáng tin cậy”, đồng thời mang hình ảnh “cao cấp” trong tâm trí người tiêu dùng Việt (ja.accio.com) (b-company.jp).

Thống kê thương mại cho thấy, giá trị xuất khẩu của Nhật Bản sang Việt Nam đang tăng đều qua từng năm, đạt khoảng 17,08 tỷ USD trong năm 2024 (tradingeconomics.com).
Điều này phản ánh không chỉ ở nhóm hàng máy móc, mà còn ở thực phẩm và hàng tiêu dùng nhanh.

🍣 Ví dụ thực tế và nhóm sản phẩm tiềm năng

  • Sản phẩm dành cho trẻ nhỏ: các thương hiệu như Moony, Merries (bỉm giấy, sữa bột, khăn ướt…) của Nhật rất được phụ huynh Việt tin dùng (note.com).

  • Thực phẩm chế biến, đông lạnh: Nippon Ham đã xây dựng nhà máy tại Việt Nam, cung cấp xúc xích, thịt nguội, karaage, tonkatsu… đảm bảo chuẩn an toàn Nhật.

  • Gia vị, nguyên liệu Nhật: nước tương, miso, dashi, mì khô, rong biển… gắn liền với làn sóng ẩm thực Nhật ngày càng phổ biến (ja.accio.com) (b-company.jp).

  • Bánh kẹo và snack Nhật: có vị nhẹ, thiết kế tinh tế, dễ tiếp cận qua thương mại điện tử (clisk.com).

🧭 Yếu tố thành công và thách thức

Yếu tố thành công:

  • Giữ vững tiêu chuẩn “chất lượng và an toàn Nhật Bản”.

  • Điều chỉnh hương vị, bao bì, kích thước để phù hợp khẩu vị người Việt.

  • Kết hợp kênh bán hàng đa dạng: siêu thị, đại lý địa phương và thương mại điện tử như Shopee, Lazada.

  • Nhấn mạnh câu chuyện thương hiệu gắn liền văn hóa Nhật.

Thách thức:

  • Quy định nghiêm ngặt về nhập khẩu, kiểm dịch, nhãn mác.

  • Bảo quản lạnh và chuỗi cung ứng.

  • Nhạy cảm về giá – người tiêu dùng dễ chuyển sang hàng Thái hoặc Hàn nếu chênh lệch cao.

  • Nguy cơ hàng giả khi thương hiệu trở nên phổ biến.


2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

📊 Quy mô và xu hướng

Theo dự báo, thị trường mỹ phẩm Việt Nam có thể đạt 2,74 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng trung bình 3,26%/năm giai đoạn 2025–2029 (vietnam-briefing.com).

Phân khúc chủ đạo là chăm sóc da (skincare)chăm sóc cá nhân, đặc biệt tăng mạnh nhờ thương mại điện tử và livestream bán hàng.

Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu mỹ phẩm hàng đầu sang Việt Nam, với hình ảnh “sạch, lành tính, an toàn cho da” (vietnam-briefing.com) (hunade.com).

💄 Ví dụ thành công

  • Các thương hiệu như Hada Labo, Shiseido, Senka, SK-II được phân phối rộng khắp tại Việt Nam thông qua hệ thống siêu thị, nhà thuốc và sàn TMĐT (yushutsu.jp).

  • Nhiều thương hiệu nhỏ hơn bắt đầu từ mô hình bán hàng xuyên biên giới (cross-border EC), xây dựng thương hiệu qua TikTok Shop, Shopee Live rồi mới mở cửa hàng vật lý (clisk.com).

🎯 Yếu tố thành công và thách thức

Yếu tố thành công:

  • Nhấn mạnh thành phần tự nhiên, không chất bảo quản.

  • Sử dụng KOL/Influencer để quảng bá.

  • Triển khai chiến lược O2O (Online to Offline) hiệu quả.

  • Minh bạch về nguồn gốc, nhãn mác, chứng nhận.

Thách thức:

  • Quy định nhập khẩu và đăng ký mỹ phẩm thay đổi thường xuyên (vietnam-briefing.com).

  • Cạnh tranh mạnh từ Hàn Quốc, Thái Lan.

  • Tình trạng hàng giả, hàng nhái vẫn còn phổ biến.


3. Ngành máy móc – thiết bị công nghiệp

🏗 Xu hướng thị trường và nhập khẩu

Sự tăng trưởng mạnh của lĩnh vực sản xuất, điện tử và xây dựng tại Việt Nam kéo theo nhu cầu lớn về máy móc, linh kiện, thiết bị công nghiệp.

Theo dữ liệu xuất nhập khẩu, các mặt hàng “máy móc – thiết bị – phụ tùng” chiếm tỷ trọng hàng đầu trong cơ cấu nhập khẩu của Việt Nam (vietnamexportdata.com).
Nhật Bản hiện là nhà cung cấp máy móc lớn thứ ba cho Việt Nam (b-company.jp).

🛠 Ứng dụng và cơ hội cụ thể

  • Máy móc chính xác: phục vụ ngành điện tử, cơ khí, linh kiện bán dẫn.

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, đóng gói, bảo quản lạnh: phù hợp với xu hướng an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Máy móc năng lượng tái tạo: pin mặt trời, hệ thống lưu trữ điện, thiết bị xử lý nước.

  • Máy xây dựng, cầu đường: phục vụ dự án hạ tầng quốc gia, đô thị mới.

🎯 Yếu tố thành công và rủi ro cần lưu ý

Yếu tố thành công:

  • Nâng cao hình ảnh “kỹ thuật Nhật = chính xác & bền bỉ”.

  • Xây dựng dịch vụ bảo trì, đào tạo kỹ thuật viên địa phương.

  • Thiết kế sản phẩm phù hợp điều kiện môi trường và công suất Việt Nam.

  • Hợp tác với đại lý, nhà phân phối địa phương.

Rủi ro:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao.

  • Thiếu nhân sự kỹ thuật chuyên sâu.

  • Quy định nhập khẩu khắt khe (kiểm định chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật).

  • Rủi ro tỷ giá, chính sách thuế.


✅ Tổng kết: Việt Nam – Thị trường chiến lược cho sản phẩm Nhật

Ba lĩnh vực trên – thực phẩm, mỹ phẩm và máy móc – tuy khác nhau về đặc tính nhưng có điểm chung là đều phù hợp với thế mạnh của Nhật Bản: chất lượng, công nghệ và uy tín.

Để thành công tại Việt Nam, doanh nghiệp Nhật cần:

  1. Tập trung vào chất lượng và niềm tin thương hiệu.

  2. Bản địa hóa linh hoạt – từ hương vị, thiết kế đến cách tiếp cận khách hàng.

  3. Kết hợp đa kênh bán hàng: online (EC, SNS) và offline (siêu thị, đại lý).

  4. Dịch vụ sau bán hàng và chăm sóc khách hàng tại chỗ.

  5. Chọn đúng đối tác địa phương để mở rộng mạng lưới bền vững.

Việt Nam không chỉ là thị trường tiêu thụ, mà còn là trung tâm sản xuất – xuất khẩu chiến lược của Nhật Bản tại ASEAN. Những doanh nghiệp biết đầu tư dài hạn, hiểu người tiêu dùng Việt và kiên trì xây dựng niềm tin sẽ là những người chiến thắng.